TỔNG KẾT CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG ĐẠO PHẬT NGÀY NAY DÀNH CHO TĂNG NI (C186)
-
1.601.247.789 VNĐ
Đã thu
-
1.626.055.000 VNĐ
Số tiền cần
-
237
Lượt đóng góp
Ngày
Tiếng
THÔNG TIN CHUNG
THƯ VẬN ĐỘNG
CHƯƠNG TRÌNH CÚNG DƯỜNG “HỌC BỔNG TĂNG, NI 2018” (C186)
Kính gửi quý mạnh thường quân, quý Phật tử và quý thiện nam, tín nữ gần xa,
Tăng đoàn đóng vai trò chủ đạo trong việc duy trì mạng mạch của Phật Pháp! Bởi ngày nào trên thế gian còn có những vị Thầy an nhiên tự tại, với trí tuệ lớn và lòng từ bi bao la, thì ngày ấy nhân loại vẫn còn niềm tin vào giáo Pháp của đức Thế Tôn, cũng từ đó mà phát khởi tâm Bồ-đề, tu học tinh chuyên, tìm cầu Giác Ngộ. Vì vậy, sự vững mạnh của Tăng đoàn không chỉ giúp gìn giữ rường mối đạo pháp mà còn đóng góp rất lớn vào hạnh phúc của cả chư thiên và nhân loại.
Với tâm nguyện nuôi dưỡng, đào tạo thế hệ Tăng, Ni trẻ giàu đức hạnh và tài năng, trải qua 05 năm thành lập và phát triển Quỹ Đạo Phật Ngày Nay đã tổ chức 6 chương trình, cúng dường “Học bổng Tăng Ni” hàng trăm suất học bổng đến quý vị Tăng Ni có thành tích học tập tốt tại các học viện Phật giáo và các trường đại học, cao đẳng trên cả nước.
Đây là chương trình thường niên của Quỹ Đạo Phật Ngày Nay, thông qua các hoạt động trao tặng học bổng, Quỹ hy vọng có thể kết nối với quý Phật tử hữu duyên để cùng đồng hành, hỗ trợ cho quý Tăng Ni sinh trên từng bước đường Tu học và hoằng hóa, góp phần đem lời dạy của đức Phật đến cho khắp tha nhân, xua đi bao khổ đau, tăm tối nơi cuộc đời. Quỹ mong mỏi rằng chương trình sẽ là chiếc cầu nối giữa những nhà Cấp Cô Độc, những vị đại thí chủ và các quý Tăng Ni, Ni sinh; qua đó, góp phần giúp các quý mạnh thường quân thực hiện được sứ mệnh thiêng liêng : Sứ mệnh hộ trì Tam bảo. Rất mong các quý mạnh thường quân và các Phật tử hãy chung tay cùng Quỹ Đạo Phật Ngày Nay bảo trợ cho chương trình được thành tựu viên mãn.
Mọi chi tiết đóng góp vào chương trình như sau:
ĐÓNG GÓP TRỰC TIẾP | CHUYỂN KHOẢN
(Khi chuyển khoản, xin quý vị hoan hỷ ghi rõ mã số C186 trong nội dung chuyển khoản để Quỹ ĐPNN sử dụng đúng mục đích.) |
VĂN PHÒNG QUỸ ĐẠO PHẬT NGÀY NAY | Tài khoản: TRẦN NGỌC THẢO (THÍCH NHẬT TỪ) |
Tầng trệt Chùa Giác Ngộ
92 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10, TP.HCM. Điện thoại: (028) 6680 9802 |
Số tài khoản: 0071000776335 |
Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam – Vietcombank
Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam Chi nhánh TP. HCM Ho Chi Minh City Branch Swift code: BFTVVNVX007 |
|
Tại Úc | |
Nếu gởi check hay money order, xin quý vị hoan hỷ gởi về: | |
Buddhism Today Association Incorporated | |
5 Jeanes St, Beverley, SA. 5009, Australia | |
Mobile: 0417804357 | |
Fax: (08) 82688482 | |
Email: buddhismtodayinc@yahoo.com | |
Nếu chuyển khoản, xin quý vị hoan hỷ gởi về: | |
Bank: Commonwealth Bank of Australia | |
Account Name: Buddhism Today Association Incorporated | |
BSB number: 065112 | |
Account number: 1011 6049 | |
Lưu ý: Nếu quý vị ở ngoài nước Úc, xin hoan hỷ thêm các thông tin sau: | |
Swift code: CTBAAU2S | |
Address: 230a Port Road Hindmarsh SA. 5007, Australia |
Quý đạo hữu ở hải ngoại phát tâm đóng góp các chương trình có thể chuyển khoản hoặc gửi kiều hối về chùa. Sau khi đóng góp, quý vị hoan hỷ gửi email xác nhận đến: quydaophatngaynay@gmail.com để Quỹ cập nhật thông tin cũng như phản hồi nhanh chóng nhất đến Quý vị.
Quý Phật tử đóng góp bằng cách chuyển khoản có thể xem thông tin mình đã chuyển khoản thành công chưa bằng cách xem thông tin tại đây.
Chân thành cảm ơn và kính chúc an lành.
Nam-mô Công Đức Lâm Bồ-tát Ma-ha-tát!
TM. Ban Điều hành Quỹ Đạo Phật Ngày Nay
Chủ Tịch TT. Thích Nhật Từ |
Danh sách trúng tuyển
DANH SÁCH TĂNG NI SINH
NHẬN HỌC BỔNG QUỸ ĐẠO PHẬT NGÀY NAY
Sau quá trình xét chọn các tiêu chí để phù hợp với học bổng Quỹ Đạo Phật Ngày Nay. Ban tổ chức học bổng kính gởi đến các Tăng Ni sinh đã nộp hồ sơ xét học bổng danh sách trúng tuyển học bổng ( đính kèm dưới đây).
TỔNG CỘNG CÓ 202 VỊ TRÚNG TUYỂN
DANH SÁCH TĂNG NI NHẬN HỌC BỔNG QŨY ĐẠO PHẬT NGÀY NAY 2018 | |||||||
STT | HỌ&TÊN | PHÁP DANH | GIỚI TÍNH | TÊN TRƯỜNG | NGÀNH HỌC | MÃ SỐ SV | BẬC ĐÀO TẠO |
1 | Phan Tiến Đạt | Thích Ngộ Thành | Tăng | Thạc Sĩ tại Đại Học Phật Quang | ThS | ||
2 | Phạm Hoài Phong | Thích Phước Toàn | Tăng | Trung Tâm Đại Học Văn Hoá Đài Bắc | NCS-TS | ||
3 | Võ Giang Thạnh | Thích Quảng Vượng | Tăng | International Buddhist Academy – SIBA | Cử nhân | ||
4 | Nguyễn Phước Điền | Thích Ngộ Nguyên | Tăng | Trường Quốc tế Ashiya, Osaka | ThS | ||
5 | Trần Quốc Tĩnh | Thích Ngộ Tiến | Tăng | Trung Tâm Đại Học Văn Hoá Đài Bắc | Cử nhân | ||
6 | Phù Trung Nhân | Thích Tịnh Nghĩa | Tăng | Đài Loan | Cử nhân | ||
7 | Trương Thị Hồng Ngọc | TN Giác Hạnh Châu | Ni | Thạc Sĩ tại Kalaniya, Srilanka | ThS | ||
8 | Trần Văn Tứ | T. Nguyên Trung | Tăng | ĐH KHXH&NV | Văn hóa học | NCS-TS | |
9 | Phan Thạnh | T. Chấn Đạo | Tăng | ĐH KHXH&NV Hà Nội | Văn học | 16038129 | NCS-TS |
10 | Nguyễn Công Hoàng Lương | T. Giác Minh Chương | Tăng | ĐH Trà Vinh | Văn hóa học | 101011707 | NCS-TS |
11 | Đào Tấn Thành | T. Huệ Đạo | Tăng | ĐH KHXH&NV | Triết học | 0308141406 | NCS-TS |
12 | Phạm Tấn Nghề | T. Thiện Tài | Tăng | HV Khoa học xã hội | Tôn giáo học | NCS-TS | |
13 | Bùi Tấn Huy | T. Nguyên Huy | Tăng | Viện Trần Nhân Tông | Phật Học | NCS-TS | |
14 | Nguyễn Thị Thiên Kiều | TN. Hương Hạnh | Ni | ĐH Công nghiệp | Kinh Tế | NCS-TS | |
15 | Trần Văn Dũng | T. Nhuận Tâm | Tăng | ĐH KHXH&NV | Văn học | 1.66022E+11 | ThS |
16 | Phan Ngọc Liệu | TN. Hạnh Hiếu | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Sư phạm mầm non | 2053 | ThS |
17 | Hồ Thị Bích Đào | TN. Nguyên Tịnh | Ni | Viện ĐH Mở Hà Nội | Ngôn ngữ anh | 17K71010010 | ThS |
18 | Trần Thị Bé | TN. Tường Khánh | Ni | ĐH KHXH&NV | Đông phương học | 17035041 | ThS |
19 | Nguyễn Thanh Tùng | T. Tâm Thông | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử Phật giáo Việt Nam | 2033 | ThS |
20 | Nguyễn Vũ Hiền Đức | T. Quảng Duyên | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết thượng tọa bộ | CHCQ2003 | ThS |
21 | Đoàn Thị Hạnh | TN. Huệ Phát | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử phật giáo | CHCQ2044 | ThS |
22 | Nguyễn Văn Thuộc | T. Nhựt Hải | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết Học | 2028 | ThS |
23 | Hồ Thị Thu Thảo | TN. Thanh Nghiêm | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Phật giáo VN | 2069 | ThS |
24 | Võ Minh Phát | T. Minh Tâm | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết Học | 2017 | ThS |
25 | Lầu Sỳ Hồng Hoa | TN. Huệ Ngọc | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết thượng tọa bộ | 2049 | ThS |
26 | Đặng Ngọc Thêm | T. Hạnh Đức | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Phật giáo VN | 2026 | ThS |
27 | Nguyễn Văn Thanh Nhã | T. Nhuận Hội | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Phật giáo VN | 2014 | ThS |
28 | Lê Thị Ngọc Phượng | TN. Hạnh Lý | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết Học | 2063 | ThS |
29 | Nguyễn Văn Cường | T. Thiện Hiền | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Phật giáo VN | 2001 | ThS |
30 | Nguyễn Thị Trần Hương | TN. Nhuận Định | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học thượng tọa bộ | 2079 | ThS |
31 | Nguyễn Thị Thu Tiết | TN. Vạn Huyền | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học đại thừa | 2076 | ThS |
32 | Võ Thị Vân Hà | TN. Liên Hiển | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học thượng tọa bộ | 2104 | ThS |
33 | Đinh Thị Yến | TN. Hiền Nghĩa | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử phật giáo VN | 2083 | ThS |
34 | Huỳnh Thị Kim Trinh | TN. Trung Mẫn | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử phật giáo TG | 2078 | ThS |
35 | Nguyễn Thị Búp | TN. Huệ Liên | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử phật giáo VN | 2034 | ThS |
36 | Huỳnh Thị Chuyền | TN. Long Tiến | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử phật giáo VN | 2037 | ThS |
37 | Nguyễn Thị Phương Thảo | TN. Huệ Thanh | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học đại thừa | 2068 | ThS |
38 | Nguyễn Thị Kim Hiền | TN. Nhuận Hiệp | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học đại thừa | 2046 | ThS |
39 | Huỳnh Thị Cẩm Nhung | TN. Nguyên Tuệ | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học thượng tọa bộ | 2059 | ThS |
40 | Lê Thị Hoa | TN. Như Bổn | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử phật giáo | 2048 | ThS |
41 | Hoàng Thanh Huy | T. Quảng Giác | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử Phật giáo Việt Nam | ThS | |
42 | Huỳnh Nguyên Thương | TN. Kiều Tuệ Quang | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học đại thừa | 2073 | ThS |
43 | Nguyễn Thị Trúc Phương | TN. Liên Ngọc | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học thượng tọa bộ | 2061 | ThS |
44 | Lê Văn Phương | T. Minh Hải | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học | 2018 | ThS |
45 | Phan Thị Hiền | TN. Chúc Hòa | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử Phật giáo Việt Nam | 2045 | ThS |
46 | Trương Thanh Hải | T. Minh Nghĩa | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử Phật giáo Việt Nam | 2005 | ThS |
47 | Phạm Thanh Tuấn | T. Giác Minh Hữu | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử Phật giáo Việt Nam | 2031 | ThS |
48 | Nguyễn Thị Ngọc Thi | TN. Chúc Hào | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học thượng tọa bộ | 2070 | ThS |
49 | Hồ Thị Nữa | TN. Diệu Cúc | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học phật giáo | 2060 | ThS |
50 | Nguyễn Trọng Đại Nghĩa | T. Minh Lễ | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học đại thừa | 2012 | ThS |
51 | Nguyễn Thứ Vy | TN. Thuần Trạng | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học thượng tọa bộ | 2082 | ThS |
52 | Nguyễn Thị Nga | TN. Đức Tân | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử Phật giáo Việt Nam | 2054 | ThS |
53 | Triệu Thị Thiên Kim | TN. Minh Tài | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử phật giáo Việt Nam | 2052 | ThS |
54 | Lê Hoài Văn Nghĩa | T. Chúc Thiện | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử phật giáo Việt Nam | 2092 | ThS |
55 | Nguyễn Minh Tuấn | T. Nguyên Như | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | 2032 | ThS | |
56 | Đoàn Xuân Oánh | T. Pháp Trí | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử phật giáo Việt Nam | 2016 | ThS |
57 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | TN. Hạnh Thuận | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam tại Hà Nội | Lịch sử phật giáo thế giới | 036 | ThS |
58 | Nguyễn Thị Bé Thu | TN. Nguyên Xuân | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam tại Hà Nội | Lịch sử phật giáo | 050 | ThS |
59 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | TN. Liên Thủy | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam tại Hà Nội | Hoằng pháp | 037 | ThS |
60 | Nguyễn Văn Quynh | T. Minh Hiếu | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử phật giáo thế giới | 2019 | ThS |
61 | Đỗ Ngọc Nga | TN. Linh Bảo | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học đại thừa | 2055 | ThS |
62 | Trần Bá Khánh | T. Đồng Tường | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học đại thừa | 2007 | ThS |
63 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | TN. An Hạnh | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học đại thừa | 2058 | ThS |
64 | Lê Thị Thuật | TN. Lệ Nhiên | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử Phật giáo | 2072 | ThS |
65 | Lê Thị Xuân Thương | TN. Vân Liên | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học thượng tọa bộ | 2074 | ThS |
66 | Tăng Thị Mỹ Lợi | TN. Hòa Nhã | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Khoa???? | 2111 | ThS |
67 | Đoàn Thị Diễm | TN. Huệ Hằng | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử Phật giáo thế giới | 2039 | ThS |
68 | Nguyễn Thị Thúy Loan | TN. Thiên Tín | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử Phật giáo thế giới | 2110 | ThS |
69 | Nguyễn Thị Thanh Hiếu | TN. Tuệ Thường | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học Phật giáo | 2047 | ThS |
70 | Dương Thị Thu Vân | TN. Diệu Huyền | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Phật giáo Việt Nam | ThS | |
71 | Lê Thị Ngọc Thanh | TN. Huệ Tâm | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử Phật giáo thế giới | 2066 | ThS |
72 | Lê Thị Thuyền Quyên | TN. Diệu Lạc | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ Văn | 4101606048 | ĐH |
73 | Trần Thị Kim Chi | TN. Hạnh Hỷ | Ni | ĐH Sài Gòn | Giáo dục mầm non | 3117190021 | ĐH |
74 | Trịnh Thị Mỹ Tiên | TN. Hạnh Nguyệt | Ni | ĐH Sài Gòn | Quản lý giáo dục | 3117460034 | ĐH |
75 | Nguyễn Thị Lài | TN. Thành Tánh | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn Trung Quốc | 4101606025 | ĐH |
76 | Nguyễn Thị Lộc | TN. Chơn Thiện | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn Trung Quốc | 4101606028 | ĐH |
77 | Nguyễn Thị Mộng Ý | TN. Nguyên Định | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Lịch sử | 4101602099 | ĐH |
78 | Phạm Thị Vân Anh | TN. Liên Thọ | Ni | ĐH FBT Tp.HCM | Ngôn ngữ anh | SA130143 | ĐH |
79 | Trần Quang Anh Minh | T. Nhuận Tuệ | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Tâm Lý Học | 4201612036 | ĐH |
80 | Võ Thị Tuyết Huyền | TN. Nhiên Liên | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 106606015 | ĐH |
81 | Phạm Thị Ngọc Trâm | TN. Liên Ninh | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ Văn | 4106606045 | ĐH |
82 | Nguyễn Ánh Nhật | T. Đức Tuệ | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ Văn | 4106606026 | ĐH |
83 | Hồ Thanh Tiến | T. Nhật Tu | Tăng | ĐH KHXH&NV | Triết Học | 1536072080 | ĐH |
84 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | TN. Trung Thuần | Ni | ĐH KHXH&NV | Tâm Lý Học | 1536162020 | ĐH |
85 | Lê Thị Kim Tuyền | TN. Trí Liên | Ni | ĐH KHXH&NV | Ngôn ngữ anh | 1737010027 | ĐH |
86 | Dư Thị Kim Tuyến | TN. Tuệ Quang | Ni | ĐH KHXH&NV | Ngôn ngữ anh | 1.7638E+12 | ĐH |
87 | Võ Thị Ngọc Giàu | TN. Hạnh Duyên | Ni | ĐH KHXH&NV | Văn học | 1856010054 | ĐH |
88 | Phạm Trọng Tài | T. Đức Bản | Tăng | ĐH KHXH&NV | Xã hội học | 1856090123 | ĐH |
89 | Phạm Thị Thu Hồng | TN. Chúc Như | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4106606011 | ĐH |
90 | Trần Quế Trang | TN. Hạnh Nghiêm | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4106606046 | ĐH |
91 | Hồng Ngọc Mai | TN. Thành Huy | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4106606021 | ĐH |
92 | Khổng Thị Lan | TN. Trí Thiện | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4106606016 | ĐH |
93 | Nguyễn Thị Phú Vang | TN. Liên Hiền | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4106606050 | ĐH |
94 | Nguyễn Thị Của | TN. Liên Khiêm | Ni | ĐH KHXH&NV | Giáo dục học | 1556120007 | ĐH |
95 | Nguyễn Thị Thương | TN. Lệ Đức | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4106606040 | ĐH |
96 | Hoàng Thị Hồng Vân | TN. An Liên | Ni | ĐH KHXH&NV | Tâm Lý Học | 1636162039 | ĐH |
97 | Nguyễn Thị Thu Xuân | TN. Liên Giác | Ni | ĐH KHXH&NV | Tâm Lý Học | 1636162041 | ĐH |
98 | Phan Thị Ngọc Mai | TN. Hải Thanh | Ni | ĐH KHXH&NV | Tâm Lý Học | 1636162047 | ĐH |
99 | Ngô Công Hạnh | T. Đức Tín | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Khoa học giáo dục | 4101609023 | ĐH |
100 | Huỳnh Thị Thanh Thảo | TN. Liên Nhật | Ni | ĐH KHXH&NV | Triết Học | 1736070012 | ĐH |
101 | Trương Thị Dạ Lài | TN. Vạn Tín | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4301606047 | ĐH |
102 | Nguyễn Thị Phượng | TN. Nhuận Hiếu | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Tâm lý học | K40611084 | ĐH |
103 | Nguyễn Thị Mai | TN. Thành Huỳnh | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4406606019 | ĐH |
104 | Hồ Thị Như Thủy | TN. Tuệ Tường | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | ĐH | |
105 | Hồ Thị Lệ | TN. Thông Giới | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4406606017 | ĐH |
106 | Phạm Ngọc Quý | T. Minh Mạnh | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4406606026 | ĐH |
107 | Phạm Mạnh Tường | T. Niệm Minh | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4406606039 | ĐH |
108 | Nguyễn Khoa Thi | T. Trúc Bổn Hiện | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | ĐH | |
109 | Nguyễn Thị Kim Thoa | TN. Lệ Hải | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4406606032 | ĐH |
110 | Lê Hoài Phong | T. An Nhất | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Văn học | 4406606022 | ĐH |
111 | Hồ Khai Tâm | T. Minh Chánh | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Tâm lý học | 4201614101 | ĐH |
112 | Cao Xuân Hiếu | T. Trí Vân | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4406606011 | ĐH |
113 | Nguyễn Thị Thùy Dung | TN. Kiều Tuệ Minh | Ni | ĐH KHXH&NV | Ngôn ngữ anh | 1637010251 | ĐH |
114 | Trần Thanh Hùng | T. Nguyên Hùng | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Tâm lý học | 4201614051 | ĐH |
115 | Nguyễn Hồ Thương Thương | TN. Viên Quang | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4101606058 | ĐH |
116 | Nguyễn Thanh Tuyền | TN. Huệ Huệ | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4101606071 | ĐH |
117 | Hồ Văn Dự | T. Viên Minh | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4406606006 | ĐH |
118 | Trần Thị Len | TN. Huệ Vân | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4106606017 | ĐH |
119 | Nguyễn Văn Tiến | T. Anh Pháp | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Văn học | 4406606036 | ĐH |
120 | Trần Thanh Thắng | T. Phúc Thuận | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Văn học | 44066060028 | ĐH |
121 | Nguyễn Tấn Trúc Linh | TN. Trung Tịnh | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | ĐH | |
122 | Võ Thị Bích Bưởi | TN. Trung Ngọc | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | ĐH | |
123 | Lê Thị Mỹ Ánh | TN. Như Huệ | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4406606001 | ĐH |
124 | Phạm Tăng Bin | Thích Tâm Bình | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
125 | Hoàng An Bình | TN Thọ Định | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
126 | Ngô Văn Chung | Thích Trung Thanh | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
127 | Lưu Trần Trí Cường | Thích Huệ Hạnh | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
128 | Huỳnh Thị Bạch Đào | TN Trung Hải | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
129 | Nguyễn Phú Điền | Thích Pháp Hạnh | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
130 | Nguyễn Thị Diệu Hạnh | TN Diệu Phúc | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
131 | Võ Thị Hạnh | TN Tâm Thanh | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
132 | Trần Thị Ngọc Hoài | TN Trung Thắng | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
133 | Bùi Kim Hoanh | TN Thánh Tâm | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
134 | Phạm Thị Huyền | TN Giác Hạnh Diệu | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
135 | Nguyễn Văn Khánh | Thích Tịnh Trường | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
136 | Phan Tuấn Kiệt | Thích Đức Thành | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
137 | Nguyễn Thị Diệu Linh | TN Giới Nguyện | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
138 | Nguyễn Thị Loan | TN Liên Dung | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
139 | Huỳnh Trung Nghĩa | Thích Minh Tiến | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
140 | Cao Sơn Thảo Nguyên | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | |||
141 | Nguyễn Minh Nhật | Thích Đức Pháp | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
142 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | TN Liên Tuyền | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
143 | Raziv Võ Nhựt Quang | Thích Minh Thoát | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1536072048 | ĐH | |
144 | Phan Thị Quyên | TN Tịnh Nhẫn | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
145 | Lê Văn Tài | Thích Thiện Pháp | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
146 | Phạm Thị Thuyết | Liên Thuyết | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
147 | Nguyễn Thị Toàn | TN Thiên Phước | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
148 | Thái Hữu Tự | Thích Hữu Tánh | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
149 | Nguyễn Thanh Tùng | Thích Đức Năng | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
150 | Phạm Thị Dân | TN Tánh Hạnh | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
151 | Châu Thị Thùy Dung | TN Huệ Như | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
152 | Huỳnh Phúc Hải | Thích Thiện Hội | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
153 | Đỗ Hữu Hiền | Thích Nguyên Hậu | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
154 | Lê Chí Phước | Thích Thiện Lộc | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
155 | Trần Văn Sơn | Thích Linh Thành | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
156 | Hồ Thanh Tiến | Thích Nhật Tu | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
157 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | TN Liên Nghiệm | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
158 | Vũ Văn Tư | Thích Ngộ Trung | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
159 | Lê Quỳnh Nhật Uyên | TN Thành Duyên | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
160 | Phạm Hồng Thảo | TN Liên Phước | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
161 | Lâm Kỳ Phương | TN Liên Hiếu | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736070007 | ĐH | |
162 | Hoàng Thị Rơi | TN Diệu Thảo | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736070008 | ĐH | |
163 | Huỳnh Thị Mộng Tuyền | TN Hoàn Thiện | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736070017 | ĐH | |
164 | Vũ Ngọc Chiến | Thích Minh Định | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736072002 | ĐH | |
165 | Lê Văn Thành | Thích Tâm An | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736072015 | ĐH | |
166 | Nguyễn Hà Hải | Thích Giác Minh Vượng | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736072005 | ĐH | |
167 | Lê Thị Kim Ngân | TN Hương Tâm | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736072009 | ĐH | |
168 | Nguyễn Thị Nhàn | TN Hạnh Tâm | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736072010 | ĐH | |
169 | Nguyễn Diên Ngọc Hoàng | Thích Lệ Khánh | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736072006 | ĐH | |
170 | Phạm Ngọc Trâm | TN Diệu Trang | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736072019 | ĐH | |
171 | Phạm Hoàng Trọng | Thích Minh Ân | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736072020 | ĐH | |
172 | Nguyễn Thanh Tuấn | Thích Thiện Tịnh | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736072021 | ĐH | |
173 | Nguyễn Xuân Tuyên | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | |||
174 | Nguyễn Việt Phương | Chú Ngộ Trí | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
175 | Nguyễn Ngọc Thưởng | Chú Ngộ Toàn | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
176 | Thầy Khánh Toàn | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | |||
177 | Lê Văn Thuận | Thầy Hưng Tuệ | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
178 | Đào Khai Minh | Ngộ Trí Viên | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
179 | Huỳnh Tri Phụng | Ngộ Trí Sơn | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
180 | Nguyễn Ngọc Lợi | Ngộ Pháp Minh | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
181 | Sư Cô Hạnh Diệu | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | |||
182 | Nguyễn Phong Duy | Ngộ Cường | DH Hutech | ĐH | |||
183 | Dương Bá Quyền | Thầy Ngộ Đức | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học | ĐH | ||
184 | Nguyễn Đình Trí | Thầy Ngộ Tánh | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học | ĐH | ||
185 | Sư Cô Tường An | DH Tổng hợp | ĐH | ||||
186 | Sư Cô Hạnh Hải | HV PGVN – Đào tạo từ xa | ĐH | ||||
187 | Trương Hữu Dụng | Ngộ Trí Dũng | HV Đào tạo từ xa + ThS Kiến Trúc | Ths | |||
188 | Đỗ Hoàng Thám | Thường Tánh | HV PGVN – Đào tạo từ xa | ĐH | |||
189 | Nguyễn Thanh Thiên | Ngộ Trí Hỷ | Trường Tiều học Trần Nhân Tôn | Cấp 1 | |||
190 | Nguyễn Ngọc Minh | Ngộ Trí Tâm | Trường Sương Nguyệt Anh + Anh Văn | Cấp 2 | |||
191 | Đoàn Tỷ Phú | Ngộ Trí Phú | Trường Sương Nguyệt Anh | Cấp 2 | |||
192 | Lê Minh Trọng | Ngộ Trí Hùng | Trường Sương Nguyệt Anh | Cấp 2 | |||
193 | Đinh Thành Công | Tấn Nguyên | Trường Sương Nguyệt Anh | Cấp 2 | |||
194 | Dương Chí Bảo Dương | Ngộ Trí Anh | Trường Sương Nguyệt Anh | Cấp 2 | |||
195 | Nguyễn Văn Cương | Ngộ Đạt | Trường Sương Nguyệt Anh | Cấp 3 | |||
196 | Đỗ Thành Chương | Nhuận Giác | Trường Sương Nguyệt Anh | Cấp 3 | |||
197 | Đỗ Thành Bảo | Nhuận Quang | Trường Sương Nguyệt Anh | Cấp 2 | |||
198 | Trương Tấn Sang | Ngộ Trí Đức | Trường Sương Nguyệt Anh | Cấp 2 | |||
199 | Nguyễn Chí Sinh | Quang Trí | Trường Chu Văn An + Anh văn | Cấp 3 | |||
200 | Nguyễn Phúc Quy | Ngộ Trí Hải | Trường Chu Văn An | Cấp 3 | |||
201 | Chú tiểu Tài | Trường Chu Văn An | Cấp 3 | ||||
202 | Lê Ngọc Kim Ngân | Ngộ Như | Trung cấp Phật học Q9 |
Báo cáo
Tổng kết
TỔNG KẾT CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG ĐẠO PHẬT NGÀY NAY DÀNH CHO TĂNG NI (C186)
Tổng tịnh tài đóng góp: 1.601.247.789 đồng
Tổng chi phí của chương trình: 1.626.055.000 đồng
Tịnh tài nhận (từ Quỹ lưu động): 24.807.211 đồng
Số lượt đóng góp: 237 lượt
Chiều 29/12/2018 tại Chùa Giác Ngộ, Quỹ Đạo Phật Ngày Nay đã tổ chức chương trình Lễ trao học bổng Đạo Phật Ngày Nay năm 2018 dành cho Tăng Ni và sinh viên. Tại buổi lễ, Quỹ Đạo Phật Ngày Nay đã cúng dường 202 suất học bổng Tăng Ni, giá trị mỗi suất học bổng Tăng Ni được căn cứ vào bậc học và trường đang theo học. Tổng chi phí cho chương trình C186 là 1.626.055.000 đồng.
Đây là lần thứ 07 Quỹ Đạo Phật Ngày Nay tổ chức cúng dường học bổng Tăng Ni. Tính đến nay, Quỹ Đạo Phật Ngày Nay đã cúng dường 1.424 suất học bổng cho Tăng Ni. Buổi lễ trao học bổng Đạo Phật Ngày Nay năm 2018 dành cho Tăng Ni và sinh viên có sự quang lâm của TT.Thích Nhật Từ – Trụ trì chùa Giác Ngộ, Chủ tịch Quỹ, Phật tử Giác Thanh Nhã – PCT Quỹ Đạo Phật Ngày Nay, Phật tử Giác Như Ngọc – PCT Quỹ Đạo Phật Ngày Nay, Phật tử Giác Từ Bi – Thành viên sáng lập Quỹ Đạo Phật Ngày Nay. Ds. Tôn Nữ Quỳnh Như – Giám đốc Trung tâm y khoa Hợp Nhân và các mạnh thường quân khác. Đặc biệt có sự góp mặt của đông đảo Tăng Ni, sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.
Tại buổi lễ, ĐĐ. Thích Tâm Phong đã thay mặt 202 vị Tăng Ni nhận học bổng Quỹ Đạo Phật Ngày Nay 2018 phát biểu cảm ơn công đức của các mạnh thường quân, những người thực hiện chương trình học bổng vì đã đem đến “sự khích lệ lớn lao về tinh thần” đối với quý Tăng, Ni đang theo học tại các trường.
Sau khi nhận được những lời phát biểu cảm ơn công đức từ phía quý Tăng Ni, TT. Thích Nhật Từ cũng đã tán dương Quỹ Đạo Phật Ngày Nay cùng những mạnh thường quân đã đóng góp tịnh tài tịnh lực để có được những suất học bổng ý nghĩa. Sau đó, TT. Thích Nhật Từ đã có bài pháp thoại với chủ đề “Lập nghiệp thành công và hạnh phúc”.
Trên con đường phụng hành giáo pháp, vai trò của quý Phật tử một lòng hộ trì Phật pháp là nguồn trợ lực rất lớn, giúp ánh sáng nhiệm mầu của chư Phật được trường lưu mãi mãi. Quỹ Đạo Phật Ngày Nay chân thành cảm niệm công đức hộ trì Tam bảo của quý Phật tử gần xa đã phát tâm đóng góp trong chương trình C186. Kính chúc quý Đạo hữu đạo lực tinh chuyên, thân tâm thường lạc, kiết tường như ý.
Nam-mô Công Đức Lâm Bồ-tát Ma-ha-tát!